bóp trán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóp trán+ verb
- To cudgel one's brains for
- bóp trán tìm không ra kế
to cudgel one's brains in vain for a shift
- bóp trán tìm không ra kế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóp trán"
- Những từ có chứa "bóp trán" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
strangle throttle distortion strangulation strangulate distort inunction knead peg-top tapering more...
Lượt xem: 615